Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đầu tiên
[đầu tiên]
|
early; maiden; first
This is the first time I've been to New York
What shall I do in the first six months?
Early reports from the front indicate that..